- Từ điển Nhật - Anh
きさく
[気さく]
(adj-na,n) frank/sociable/good humored/candid/openhearted/ready/willing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きさくじゅうおう
[ 奇策縦横 ] ingenious scheme -
きさつ
[ 貴札 ] (n) your letter (respectful) -
きさま
[ 貴様 ] (n) (vulg) you -
きさご
[ 細螺 ] (n) periwinkle -
きさいじこう
[ 記載事項 ] (n) items mentioned -
きさめ
[ 樹雨 ] (n) precipitation resulting from thick fog condensing on leaves in a forest -
きさん
[ 起算 ] (n) starting to count -
きさんじ
[ 気散じ ] (adj-na,n) recreation/diversion/relaxation -
きさらぎ
[ 如月 ] (n) (obs) second month of lunar calendar -
きかき
[ 気化器 ] (n) vaporizer -
きかきゅうすう
[ 幾何級数 ] (n) geometric series or progression -
きかくばん
[ 規格判 ] (n) standard size -
きかくひん
[ 規格品 ] (n) standardized article or goods -
きかくしつ
[ 企画室 ] planning office -
きかくしょ
[ 企画書 ] proposal (business) -
きかくげんあん
[ 規格原案 ] standards draft/draft of a standard -
きかくか
[ 規格化 ] (n) standardization -
きかくせい
[ 企画性 ] (n) ability to make plans -
きかつ
[ 飢渇 ] (n) hunger and thirst/starvation/(P) -
きかぬき
[ 利かぬ気 ] (adj-na,n) unyielding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.