- Từ điển Nhật - Anh
けんぶつ
Xem thêm các từ khác
-
けんぶつにん
[ 見物人 ] (n) spectator/sightseer/onlookers/(P) -
けんぶん
[ 検分 ] (n,vs) inspection/examination/survey -
けんぷひとまき
[ 絹布一巻 ] one roll of silk -
けんぷじん
[ 賢夫人 ] (n) wise wife -
けんべつ
[ 軒別 ] (n) house-to-house -
けんべい
[ 遣米 ] (n) sending to America -
けんべん
[ 検便 ] (n) stool (feces) examination -
けんぺいづく
[ 権柄尽く ] dictatorial/imperious -
けんぺいたい
[ 憲兵隊 ] (n) regiment of military policemen -
けんぺいりつ
[ 建蔽率 ] (n) coverage/coverage ratio -
けんぼ
[ 賢母 ] (n) wise mother/(P) -
けんぼく
[ 献木 ] (n) donating lumber to a shrine -
けんぼう
[ 権謀 ] (n) scheme/stratagem/ploy -
けんぼうじゅっすう
[ 権謀術数 ] (n) trickery/wiles/finesse/Machiavellism -
けんぼうしょう
[ 健忘症 ] (n) amnesia/loss of memory/(P) -
けんぽうきねんび
[ 憲法記念日 ] Constitution Memorial Day Holiday (May 3) -
けんぽうがくしゃ
[ 憲法学者 ] (n) constitutional scholar (lawyer)/expert in constitutional law -
けんぽういはん
[ 憲法違反 ] unconstitutionality -
けんぽうさいばんしょ
[ 憲法裁判所 ] (n) constitutional court -
けんぽうかいしゃく
[ 憲法解釈 ] constitutional interpretation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.