- Từ điển Nhật - Anh
ことかく
Xem thêm các từ khác
-
ことかかない
[ 事欠かない ] having an abundance -
ことめずらしく
[ 事珍しく ] like something strange -
ことわざ
[ 諺 ] (n) proverb/maxim/(P) -
ことわり
[ 断り ] (n) declining/nonacceptance/declination/refusal/rejection/turndown -
ことわりがき
[ 断り書き ] (n) explanatory note -
ことわりかた
[ 断り方 ] way of cutting off -
ことわらず
[ 断らず ] without permission -
ことわる
[ 断る ] (v5r) (1) to refuse/to reject/to dismiss/to turn down/to decline/(2) to inform/to give notice/(3) to ask leave/to excuse oneself (from)/(P) -
ことわるまでもなく
[ 断る迄も無く ] needless to say -
ことり
[ 小鳥 ] (n) small bird/(P) -
ことよせて
[ 事寄せて ] on the plea of/under the pretext of -
ことよせる
[ 事寄せる ] (v1) to pretend -
ことよす
[ 事寄す ] (v5s) to find an excuse -
ことをなしとげる
[ 事を成し遂げる ] (exp) to achieve a task -
ことをはこぶ
[ 事を運ぶ ] (exp) to go ahead/to proceed/to carry on -
ことをおこす
[ 事を起こす ] (exp) to cause trouble (a disturbance) -
ことをこのむ
[ 事を好む ] (exp) to revel in trouble and discord -
ことをわける
[ 事を分ける ] (exp) to reason with (a person) -
こともなげ
[ 事も無げ ] (adj-na,adj-no,n) careless -
こどく
[ 孤独 ] (adj-na,n) isolation/loneliness/solitude/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.