- Từ điển Nhật - Anh
ずばずば
Xem thêm các từ khác
-
ずばり
(adv) decisively/decidedly/once and for all/unreservedly/frankly/(P) -
ずば抜ける
[ ずばぬける ] (v1) to tower above the rest/to be by far the best/to be prominent -
ずひょう
[ 図表 ] (n) chart/diagram/graph/(P) -
ずぶとい
[ 図太い ] (adj) bold/shameless/cheeky -
ずぶぬれ
[ ずぶ濡れ ] (n) soaked/dripping wet -
ずぶ濡れ
[ ずぶぬれ ] (n) soaked/dripping wet -
ずほう
[ 図法 ] (n) drawing/draftsmanship -
ずぼしをさす
[ 図星を指す ] (exp) to hit the nail on the head/to guess exactly right -
ずぼら
(adj-na) sloppy/slovenly/slipshod/negligent/loose -
ずが
[ 図画 ] (n) drawing -
ずがく
[ 図学 ] (n) graphics -
ずがい
[ 頭蓋 ] (n) cranium/skull -
ずがいこつ
[ 頭蓋骨 ] (n) skull/cranium -
ずがら
[ 図柄 ] (n) design/pattern -
ずおも
[ 頭重 ] (n) heavy-headed/haughty -
ずたずた
(adj-na,adv,n) torn/ragged -
ずぞう
[ 図像 ] (n) icon -
ずぞうがく
[ 図像学 ] (n) iconography -
ずえ
[ 図会 ] (n) collection of pictures -
ずじょう
[ 頭上 ] (n) overhead/high in sky/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.