- Từ điển Nhật - Anh
そだちゆく
Xem thêm các từ khác
-
そだつ
[ 育つ ] (v5t,vi) to raise (child)/to be brought up/to grow (up)/(P) -
そだて
[ 育て ] (n) bringing up/raising -
そだてのおや
[ 育ての親 ] (n) foster parents/(P) -
そだておや
[ 育て親 ] foster parent -
そだてあげる
[ 育て上げる ] (v1) to raise (to maturity)/to rear/to train/to educate -
そだてかた
[ 育て方 ] method of bringing up/method of raising -
そだてる
[ 育てる ] (v1,vt) to raise/to rear/to bring up/(P) -
そだい
[ 粗大 ] (adj-na,n) coarse or rough/(P) -
そだいごみ
[ 粗大ごみ ] (n) (1) oversize garbage/bulky rubbish/(2) (slang for) husband -
そだんせい
[ 塑弾性 ] plasto-elasticity -
そち
[ 伜 ] (n) son/my son -
そちゃ
[ 粗茶 ] (n) (low-grade) tea -
そちら
[ 其方 ] (n) (uk) over there/the other/(P) -
そっき
[ 速記 ] (n) shorthand/stenography/(P) -
そっきじゅつ
[ 速記術 ] (n) shorthand/stenography -
そっきしゃ
[ 速記者 ] (n) stenographer/writer of shorthand -
そっきろく
[ 速記録 ] (n) shorthand or stenographic notes -
そっきん
[ 即金 ] (n) down payment/(P) -
そっきんしゃ
[ 側近者 ] close associate/(P) -
そっきょ
[ 卒去 ] (n) death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.