- Từ điển Nhật - Anh
ねうごき
Xem thêm các từ khác
-
ねさびしい
[ 寝淋しい ] missing a sleeping companion -
ねさがり
[ 値下がり ] (n) price decline/a fall in price/(P) -
ねかた
[ 根方 ] (n) root/lower part -
ねかしつける
[ 寝かしつける ] (v1) to lull (a child) to sleep/to put a person to sleep -
ねかせる
[ 寝かせる ] (v1) to put to bed/to lay down/to ferment/(P) -
ねかす
[ 寝かす ] (v5s) to put to sleep/to lay (something) on its side/(P) -
ねかん
[ 寝棺 ] (n) coffin/casket -
ねすぎる
[ 寝過ぎる ] (v1) to oversleep -
ねすごす
[ 寝過ごす ] (v5s) to oversleep/(P) -
ねめつける
[ 睨め付ける ] (v1) to glare or scowl at -
ねわざ
[ 寝業 ] (n) (1) (in wrestling or judo) pinning technique/(2) underhanded dealings -
ねわざし
[ 寝業師 ] (n) underhanded or Machiavelli-like person -
ねわすれる
[ 寝忘れる ] (v1) to oversleep -
ねわら
[ 寝藁 ] (n) (stable) litter -
ねり
[ 練り ] (n,n-suf) kneading/gloss/tempering -
ねりぐすり
[ 練り薬 ] (n) electuary -
ねりなおす
[ 練り直す ] (v5s) to knead again/to work over -
ねりはみがき
[ 練り歯磨き ] (n) toothpaste -
ねりべい
[ 練り塀 ] (n) mud and tile wall topped with tile -
ねりがし
[ 練り菓子 ] Japanese sweets made of bean paste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.