- Từ điển Nhật - Anh
ぶりょうとうげん
Xem thêm các từ khác
-
ぶり返す
[ ぶりかえす ] (v5s) to come back/to return/to recur -
ぶよぶよ
(adj-na,adv,n) soft and flabby -
ぶようだん
[ 舞踊団 ] (n) dance troupe -
ぶようげき
[ 舞踊劇 ] (n) dance drama -
ぶようか
[ 舞踊家 ] (n) dancer/dancing master (mistress) -
ぶをねる
[ 武を練る ] (exp) to train oneself in military arts -
ぶんきてん
[ 分岐点 ] (n) junction/crossroads/division point/parting of ways/(P) -
ぶんきえき
[ 分岐駅 ] junction -
ぶんきせん
[ 分岐線 ] branch line/spur -
ぶんきょく
[ 分局 ] (n) branch office -
ぶんきょくか
[ 分極化 ] (n) polarization/lining up with -
ぶんきょう
[ 文教 ] (n) education/culture -
ぶんきょうちく
[ 文教地区 ] school zone -
ぶんきょうのふ
[ 文教の府 ] fountainhead of culture/Ministry of Education -
ぶんきょうぞく
[ 文教族 ] (n) Diet members with a special interest in education -
ぶんきょうじょう
[ 分教場 ] (n) detached classroom -
ぶんく
[ 分区 ] subdistrict -
ぶんそうき
[ 分相機 ] phase splitter -
ぶんだけ
[ 分だけ ] (suff) in proportion to/just as much as -
ぶんち
[ 分地 ] (n) parceling out an estate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.