- Từ điển Nhật - Anh
ぼうかんしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ぼうせきこう
[ 紡績工 ] a spinner/spinning mill employee -
ぼうせきこうじょう
[ 紡績工場 ] spinning mill/cotton mill/(P) -
ぼうせきいと
[ 紡績糸 ] (n) spun yarn -
ぼうせつりん
[ 防雪林 ] (n) snowbreak (forest) -
ぼうせんもう
[ 防潜網 ] (n) an anti-submarine net -
ぼうすいひ
[ 防水扉 ] watertight door -
ぼうすいふ
[ 防水布 ] (n) waterproof cloth -
ぼうすいかこう
[ 防水加工 ] waterproof finish -
ぼうめいきぼうしゃ
[ 亡命希望者 ] (n) asylum seeker -
ぼうめいぶんがく
[ 亡命文学 ] exile literature -
ぼうめいしゃ
[ 亡命者 ] (n) refugee/exile/displaced persons -
ぼうめいせいけん
[ 亡命政権 ] government in exile -
ぼうめいせいかつ
[ 亡命生活 ] life in exile -
ぼうグラフ
[ 棒グラフ ] (n) bar graph -
ぼうりょく
[ 暴力 ] (n) violence/mayhem/(P) -
ぼうりょくだん
[ 暴力団 ] (n) gangster organization/band of thugs/gangster/(P) -
ぼうりょくだんがり
[ 暴力団狩り ] roundup of gangsters -
ぼうりょくだんこうそう
[ 暴力団抗争 ] (n) gangland war -
ぼうりょくだんいん
[ 暴力団員 ] (n) gangster/mobster -
ぼうりょくにうったえる
[ 暴力に訴える ] (exp) to resort to violence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.