- Từ điển Nhật - Anh
アクアポリス
Xem thêm các từ khác
-
アクアラング
(n) scuba/Aqualung -
アクアルング
aqualung -
アクアノート
aquanaut -
アクアマリン
(n) aquamarine -
アクアマリーン
(n) aquamarine -
アクアトロン
aquatron/(P) -
アクサンテギュ
(n) \"acute\" accent (fr: aigu) -
アクサングラーブ
\"grave\" accent -
アクサンスィルコンフレックス
(n) circumflex accent -
アクション
(n) action/(P) -
アクションバー
action bar -
アクションペインティング
(n) action painting -
アクションプログラム
(n) action program -
アクションドラマ
action drama -
アクションスター
action star -
アクシデント
(n) accident/(P) -
アクセル
(n) (1) (abbr) accelerator/(2) Axel (s)/(P) -
アクセレレーター
accelerator -
アクセント
(n) accent/(P) -
アクセントしょうめい
[ アクセント照明 ] (n) accent lighting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.