- Từ điển Nhật - Anh
ビエタ
Xem thêm các từ khác
-
ビオラ
(n) viola/(P) -
ビガロポリス
bigalopolis -
ビキューナ
vicuna -
ビキニ
(n) bikini/(P) -
ビギナー
beginner/(P) -
ビクトリー
victory/(P) -
ビクトリア
Victoria/(P) -
ビクター
victor/(P) -
ビシチェ
bustier -
ビショップ
(n) bishop -
ビジネス
(n) business/(P) -
ビジネスモデル
(n) business model -
ビジネスライク
(adj-na,n) businesslike/(P) -
ビジネスリーダーシップ
business leadership -
ビジネスローン
business loan -
ビジネスマン
(n) businessman/(P) -
ビジネスプロデュース
business produce (starting up and developing a business) -
ビジネスパートナー
(n) business partner -
ビジネスホテル
(n) business hotel -
ビジネスアセスメント
business assessment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.