- Từ điển Nhật - Anh
丁寧語
Xem thêm các từ khác
-
丁年
[ ていねん ] (n) majority/adulthood/age 20 -
丁年者
[ ていねんしゃ ] adult -
丁度
[ ちょうど ] (adj-na,adv,n) just/right/exactly/(P) -
丁度良い時に
[ ちょうどよいときに ] (exp) (uk) none too soon -
丁抹
[ でんまあく ] Denmark -
丁数
[ ちょうすう ] (n) number of pages/even numbers -
丁稚
[ でっち ] (n) apprentice/shop boy -
丁稚奉公
[ でっちぼうこう ] apprenticeship -
丁目
[ ちょうめ ] (n) district of a town/city block (of irregular size)/(P) -
丁重
[ ていちょう ] (adj-na,n) polite/courteous/hospitable -
丁酉
[ ていゆう ] 34th of the sexagenary cycle -
不
[ ふ ] un/non/negative prefix -
不世出
[ ふせいしゅつ ] (n) rare/extraordinary/unparalleled -
不一
[ ふいつ ] (adj-na,n) Very sincerely yours -
不一致
[ ふいっち ] (n) discrepancy/discord/disagreement/dissonance -
不乾性油
[ ふかんせいゆ ] (n) non-drying oil -
不乙
[ ふいつ ] (adj-na,n) Very Sincerely Yours -
不交付
[ ふこうふ ] (adj-no) not granted -
不人気
[ ふにんき ] (n) unpopularity -
不人情
[ ふにんじょう ] (adj-na,n) unkindness/inhumanity/heartlessness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.