- Từ điển Nhật - Anh
中折帽子
Xem thêm các từ khác
-
中柱
[ なかばしら ] (n) middle pillar -
中柄
[ ちゅうがら ] medium size/medium pattern/medium stature -
中枢
[ ちゅうすう ] (n) centre/pivot/mainstay/nucleus/backbone/central figure/pillar/key man/(P) -
中枢性
[ ちゅうすうせい ] central (nervous system) -
中枢神経
[ ちゅうすうしんけい ] central nerves -
中枢神経系
[ ちゅうすうしんけいけい ] (n) central nervous system/CNS -
中枢神経系統
[ ちゅうすうしんけいけいとう ] central nervous system -
中断
[ ちゅうだん ] (n,vs) interruption/suspension/break/(P) -
中日
[ ちゅうにち ] (n) China and Japan/the middle day/the equinoctial day -
中日辞典
[ ちゅうにちじてん ] Chinese-Japanese dictionary -
中旬
[ ちゅうじゅん ] (n-adv,n-t) second third of a month/(P) -
中支
[ ちゅうし ] Central China -
中支那
[ なかしな ] Central China -
中数
[ ちゅうすう ] (n) arithmetical mean -
中敷き
[ なかじき ] (n) an intermediate layer -
中手
[ なかて ] (n) (1) mid-season crops/mid-season rice/mid-season vegetables/(2) metacarpus (anatomy) -
中更
[ ちゅうこう ] middle watch/12-2 a.m. -
中性
[ ちゅうせい ] (n) neuter gender/neutral (chem.)/indifference/sterility/(P) -
中性塩
[ ちゅうせいえん ] neutral salt -
中性子
[ ちゅうせいし ] (n) neutron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.