- Từ điển Nhật - Anh
侍女
Xem thêm các từ khác
-
侍婢
[ じひ ] (n) lady in waiting -
侍従
[ じじゅう ] (n) chamberlain -
侍従官
[ じじゅうかん ] chamberlain -
侍従職
[ じじゅうしょく ] (n) board of chamberlains -
侍従長
[ じじゅうちょう ] (n) grand chamberlain -
侍医
[ じい ] (n) court physician/(P) -
侍僧
[ じそう ] (n) acolyte -
侍八騎
[ さむらいはっき ] eight mounted warriors/eight samurai on horseback -
侍気質
[ さむらいかたぎ ] (n) samurai spirit/(P) -
侍祭
[ じさい ] acolyte -
侍立
[ じりつ ] (n,vs) assisting (a dignitary) -
侍衛
[ じえい ] bodyguard -
侍衛長
[ じえいちょう ] captain of the guard -
侍読
[ じどく ] (n) imperial tutor -
侍講
[ じこう ] (n) imperial tutor -
侍臣
[ じしん ] (n) courtier/attendant -
侍者
[ じしゃ ] (n) attendant/valet/altar boy/(P) -
侏
[ しゅ ] actor/supporting post (in a roof truss) -
侏儒
[ しゅじゅ ] (n) dwarf -
依
[ え ] depending on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.