- Từ điển Nhật - Anh
写経
Xem thêm các từ khác
-
写真
[ しゃしん ] (n) photograph/(P) -
写真を写す
[ しゃしんをうつす ] (exp) to photograph/to take a picture -
写真を撮る
[ しゃしんをとる ] (exp) to take a picture -
写真嫌い
[ しゃしんぎらい ] camera shy -
写真家
[ しゃしんか ] (n) photographer -
写真屋
[ しゃしんや ] (n) photo studio/photographer -
写真師
[ しゃしんし ] (n) photographer -
写真帳
[ しゃしんちょう ] (n) photograph album -
写真判定
[ しゃしんはんてい ] deciding the winner from a photo -
写真判定決勝
[ しゃしんはんていけっしょう ] photo finish -
写真写り
[ しゃしんうつり ] photogenicity -
写真凸版
[ しゃしんとっぱん ] phototype -
写真器
[ しゃしんき ] (n) camera -
写真植字
[ しゃしんしょくじ ] photosetting (in printing) -
写真機
[ しゃしんき ] (n) camera -
写真機店
[ しゃしんきてん ] camera shop -
写真測量
[ しゃしんそくりょう ] photographic surveying -
写真望遠鏡
[ しゃしんぼうえんきょう ] photographic telescope -
写真班
[ しゃしんはん ] (n) (newspaper) cameramen -
写真結婚
[ しゃしんけっこん ] picture marriage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.