Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

切願

[せつがん]

(n) entreaty/supplication

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切開

    [ せっかい ] (n,vs) clearing (land)/opening up/cutting through
  • 切開手術

    [ せっかいしゅじゅつ ] surgical operation
  • 切通

    [ きりどおし ] (io) (n) (railway) cutting/excavation/sunken road/opencut
  • 切除

    [ せつじょ ] (n,vs) cut off/cut out/ablation
  • [ かたな ] (n) sword/blade/(P)
  • 刀を差す

    [ かたなをさす ] (exp) to wear a sword
  • 刀を帯びる

    [ とうをおびる ] (exp) to wear a sword
  • 刀を打つ

    [ かたなをうつ ] (exp) to temper (forge) a sword
  • 刀下

    [ とうか ] under the sword
  • 刀工

    [ とうこう ] (n) swordsmith
  • 刀匠

    [ とうしょう ] (n) swordsmith
  • 刀圭

    [ とうけい ] (n) doctor
  • 刀圭家

    [ とうけいか ] (n) doctor
  • 刀刃

    [ とうじん ] (n) sword blade
  • 刀傷

    [ とうしょう ] (n) sword cut
  • 刀剣

    [ とうけん ] (n) swords/cold steel/(P)
  • 刀剣商

    [ とうけんしょう ] sword dealer
  • 刀持ち

    [ かたなもち ] (n) swordbearer
  • 刀掛け

    [ かたなかけ ] (n) sword rack
  • 刀架

    [ とうか ] (n) sword rack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top