- Từ điển Nhật - Anh
十六夜
Xem thêm các từ khác
-
十六音符
[ じゅうろくおんぷ ] 16th note -
十回
[ じゅっかい ] ten times -
十四
[ じゅうよん ] 14/fourteen -
十四日
[ じゅうよっか ] fourteenth day of the month -
十倍
[ じゅうばい ] ten times/tenfold -
十指
[ じゅっし ] (n) the ten fingers -
十本
[ じゅっぽん ] (adj) ten (long cylindrical things) -
十月
[ じゅうがつ ] (n-adv) October -
十月革命
[ じゅうがつかくめい ] (n) the October Revolution -
十把一絡げ
[ じっぱひとからげ ] (n) in quantity/in a lump/indiscriminate or sweeping (statement) -
十戒
[ じっかい ] (n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog/(P) -
十文字
[ じゅうもんじ ] (adj-no,n) a cross/cruciform -
十文字に
[ じゅうもんじに ] crosswise -
十日
[ とおか ] ten days/the tenth (day of the month)/(P) -
十日の菊
[ とおかのきく ] (n) coming too late -
十数
[ じゅうすう ] (pref) ten-odd -
十手
[ じって ] (n) short metal truncheon -
十種競技
[ じっしゅきょうぎ ] (n) decathlon -
十目
[ じゅうもく ] (n) all eyes -
十誡
[ じっかい ] (n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.