- Từ điển Nhật - Anh
印税
Xem thêm các từ khác
-
印章
[ いんしょう ] (n) stamp/seal -
印箱
[ いんばこ ] seal (stamp) box -
印籠
[ いんろう ] (n) seal case/pill box/medicine case -
印紙
[ いんし ] (n) (revenue) stamp/(P) -
印紙税
[ いんしぜい ] (n) stamp duty -
印綬
[ いんじゅ ] (n) ribbon -
印綿
[ いんめん ] (n) Indian cotton (raw) -
印環
[ いんかん ] signet ring -
印璽
[ いんじ ] (n) imperial seal -
印画
[ いんが ] (n) (photographic) print -
印画紙
[ いんがし ] (n) (photographic) printing paper -
印相
[ いんぞう ] mudra/hand sign -
印行
[ いんこう ] (n,vs) publishing -
印譜
[ いんぷ ] (n) book of seals -
印象
[ いんしょう ] (n) impression/(P) -
印象づける
[ いんしょうづける ] (v1) to impress (someone) -
印象主義
[ いんしょうしゅぎ ] impressionism -
印象主義音楽
[ いんしょうしゅぎおんがく ] musical impressionism -
印象付ける
[ いんしょうづける ] (v1) to impress (someone) -
印象派
[ いんしょうは ] (n) Impressionists
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.