Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

口弁

[こうべん]

(n) eloquence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口当たり

    [ くちあたり ] (n) taste/reception/hospitality
  • 口径

    [ こうけい ] (n) aperture/bore/calibre/(P)
  • 口忠実

    [ くちまめ ] (adj-na,n) talkative/voluble
  • 口利き

    [ くちきき ] (n) eloquent person/mouthpiece/man of influence/mediator/middleman
  • 口分け

    [ くちわけ ] (n) assortment
  • 口切り

    [ くちきり ] (n) start broaching (a subject)
  • 口喧しい

    [ くちやかましい ] (adj) nagging/talkative/gossipy
  • 口喧嘩

    [ くちげんか ] (n,vs) quarrel/dispute
  • 口味

    [ こうみ ] taste flavor/deliciousness
  • 口唇

    [ こうしん ] (n) lips/labia/(P)
  • 口唇期

    [ こうしんき ] (n) the oral phase (of development)
  • 口唇裂

    [ こうしんれつ ] harelip
  • 口内

    [ こうない ] (n) oral
  • 口内性交

    [ こうないせいこう ] (X) oral sex/blow job/fellatio
  • 口内炎

    [ こうないえん ] (n) mouth ulcer/stomatitis
  • 口写し

    [ くちうつし ] (n) repeat mindlessly/speaking in a similar manner
  • 口出し

    [ くちだし ] (n) interference/meddling/(P)
  • 口凌ぎ

    [ くちしのぎ ] (n) living from hand to mouth
  • 口入れ

    [ くちいれ ] (n) acting as go-between/good offices
  • 口入れ屋

    [ くちいれや ] (n) employment agency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top