- Từ điển Nhật - Anh
叩頭
Xem thêm các từ khác
-
只
[ ただ ] (adj-pn,adv,conj) free of charge/mere/sole/only/usual/common/(P) -
只ならぬ
[ ただならぬ ] alarming/unusual/serious -
只の人
[ ただのひと ] man in the street/common (ordinary) person -
只々
[ ただただ ] (adv) (uk) absolutely/only/emphatic modifier -
只中
[ ただなか ] (n) middle -
只乗り
[ ただのり ] (n,vs) free ride (e.g. on train) -
只事
[ ただごと ] (n) trivial matter -
只今
[ しこん ] (arch) just now -
只只
[ ただただ ] (adv) (uk) absolutely/only/emphatic modifier -
只取り
[ ただとり ] getting something for nothing -
只働き
[ ただばたらき ] (n) working for free -
只管
[ ひたすら ] (adj-na,adv) (uk) nothing but/earnestly/intently/(P) -
只者
[ ただもの ] (n) ordinary person -
叫く
[ わめく ] (v5k) (uk) to shout/to cry/to scream/to clamour -
叫び
[ さけび ] (n) shout/scream/outcry/(P) -
叫び声
[ さけびごえ ] (n) shout/yell/scream/(P) -
叫ぶ
[ さけぶ ] (v5b) to shout/to cry/(P) -
叫号
[ きょうごう ] (n,vs) crying aloud -
叫喚
[ きょうかん ] (n) shout/scream -
叫換
[ きょうかん ] (iK) (n) shout/scream
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.