- Từ điển Nhật - Anh
含嗽
Xem thêm các từ khác
-
含嗽薬
[ がんそうやく ] gargle medicine/mouthwash -
含味
[ がんみ ] (n,vs) taste/thinking over carefully -
含水
[ がんすい ] (adj-no) hydrated/hydrous -
含水化合物
[ がんすいかごうぶつ ] (n) hydrate -
含水炭素
[ がんすいたんそ ] (n) carbohydrate -
含油層
[ がんゆそう ] (n) oil strata -
含有
[ がんゆう ] (n,vs) contain/include/(P) -
含有率
[ がんゆうりつ ] (n) content by percentage -
含有量
[ がんゆうりょう ] (n) content (of a mineral, etc.) -
含意
[ がんい ] (n,vs) implication -
含糖
[ がんとう ] sugar content -
含糖量
[ がんとうりょう ] sugar content -
含羞
[ がんしゅう ] (n) shyness -
含羞む
[ はにかむ ] (v5m) to be shy/to be bashful -
含蓄
[ がんちく ] (n) implication/significance/connotation/depth of meaning/complications of a problem/(P) -
含蓄の有る
[ がんちくのある ] pregnant/significant/suggestive -
含量
[ がんりょう ] (n) content -
吮癰舐痔
[ せんようしじ ] curry favour by sucking pus from carbuncles and licking hemorrhoids -
吸いつける
[ すいつける ] (v1) to attract/to be used to -
吸い上げ
[ すいあげ ] (n) suction/sucking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.