- Từ điển Nhật - Anh
喪失
Xem thêm các từ khác
-
喪家
[ そうか ] (n) homeless/family in mourning -
喪家の狗
[ そうかのいぬ ] feeling lost like a stray dog -
喪心
[ そうしん ] (n) absent-mindedness/stupor/dejection -
喪具
[ そうぐ ] (n) funeral accessories -
喪服
[ もふく ] (n) mourning dress/(P) -
喪祭
[ そうさい ] (n) funerals and festivals -
喪神
[ そうしん ] (n,vs) losing consciousness -
喪章
[ もしょう ] (n) sign of mourning/(P) -
喫う
[ すう ] (v5u) to smoke -
喫する
[ きっする ] (vs-s) to take/to drink/to suffer (e.g. defeat)/to receive a blow/(P) -
喫水
[ きっすい ] (n) draft (of ship) -
喫水線
[ きっすいせん ] (n) water line (ship) -
喫緊
[ きっきん ] (adj-na,n) urgency -
喫緊事
[ きっきんじ ] urgent (pressing) matter -
喫煙
[ きつえん ] (n) smoking/(P) -
喫煙室
[ きつえんしつ ] (n) a smoking room -
喫煙席
[ きつえんせき ] smoking seat -
喫煙所
[ きつえんじょ ] (n) smoking area (corner) -
喫煙車
[ きつえんしゃ ] a smoking car -
喫煙者
[ きつえんしゃ ] smoker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.