- Từ điển Nhật - Anh
国際語
Xem thêm các từ khác
-
国際返信切手券
[ こくさいへんしんきってけん ] international reply-paid coupon -
国際色
[ こくさいしょく ] (n) international character -
国際都市
[ こくさいとし ] (n) cosmopolitan city -
国際関係
[ こくさいかんけい ] international relations -
国際金融市場
[ こくさいきんゆうしじょう ] (n) international financial market -
国際電信電話
[ こくさいでんしんでんわ ] KDD/Japanese international telecommunications company -
国際電信電話諮問委員会
[ こくさいでんしんでんわしもんいいんかい ] (n) International Telegraph and Telephone Consultative Committee (CCITT) -
国際電気通信連合
[ こくさいでんきつうしんれんごう ] International Telecommunication Union/ITU -
国際電話
[ こくさいでんわ ] international phone call -
国際連合
[ こくさいれんごう ] United Nations -
国際連盟
[ こくさいれんめい ] (n) League of Nations -
国際逮捕状
[ こくさいたいほじょう ] (n) international arrest warrant -
国際通貨
[ こくさいつうか ] an international currency -
国際通貨基金
[ こくさいつうかききん ] International Monetary Fund (IMF) -
国際陸上競技連盟
[ こくさいりくじょうきょうぎれんめい ] (n) International Association of Athletics Federations (IAAF) -
国防
[ こくぼう ] (n) national defence/(P) -
国防総省
[ こくぼうそうしょう ] National Military Establishment -
国防省
[ こくぼうしょう ] (U.S.) Department of Defense/the Pentagon/(British) Ministry of Defence -
国防論
[ こくぼうろん ] the question of national defense -
国防費
[ こくぼうひ ] defence expenditure/defence cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.