- Từ điển Nhật - Anh
天井棧敷
Xem thêm các từ khác
-
天井抜け
[ てんじょうぬけ ] skyrocketing (prices) -
天井扇
[ てんじょうせん ] (n) ceiling fan -
天井灯
[ てんじょうとう ] ceiling light -
天井知らず
[ てんじょうしらず ] (n) skyrocketing (prices) -
天井裏
[ てんじょううら ] (n) above the ceiling -
天位
[ てんい ] (n) imperial throne -
天使
[ てんし ] (n) angel/(P) -
天使の様な少女
[ てんしのようなしょうじょ ] angel of a girl -
天佑
[ てんゆう ] (n) divine aid/divine grace/providential help -
天体
[ てんたい ] (n) heavenly body/(P) -
天体学
[ てんたいがく ] uranography -
天体崇拝
[ てんたいすうはい ] star worship/astrolatry -
天体力学
[ てんたいりきがく ] celestial mechanics -
天体分光術
[ てんたいぶんこうじゅつ ] astronomical spectroscopy -
天体写真
[ てんたいしゃしん ] photograph of an astral body -
天体写真術
[ てんたいしゃしんじゅつ ] astrophotography -
天体図
[ てんたいず ] star map -
天体望遠鏡
[ てんたいぼうえんきょう ] (n) astronomical telescope -
天体物理学
[ てんたいぶつりがく ] astro-physics -
天体観測
[ てんたいかんそく ] astronomical observation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.