- Từ điển Nhật - Anh
定期昇給
Xem thêm các từ khác
-
定期的
[ ていきてき ] (adj-na) periodic -
定期試験
[ ていきしけん ] (n) regular (periodic) examination -
定期船
[ ていきせん ] (n) (ocean) liner -
定期預金
[ ていきよきん ] fixed deposit -
定数
[ ていすう ] (n) constant -
定数是正
[ ていすうぜせい ] (n) reapportionment (of Diet seats) -
定性
[ ていせい ] (n) qualitative/stability of a substance -
定性分析
[ ていせいぶんせき ] qualitative analysis -
定時
[ ていじ ] (n) regular time/stated period -
定時制
[ ていじせい ] (n) part time (school system) -
定理
[ ていり ] (n) theorem/proposition -
定着
[ ていちゃく ] (n,vs) establishing/(P) -
定着剤
[ ていちゃくざい ] (photographic) fixing agent -
定着液
[ ていちゃくえき ] (n) (photographic) fixing solution -
定礎
[ ていそ ] (n) laying a cornerstone (foundation stone) -
定礎式
[ ていそしき ] cornerstone (foundation stone) ceremony/(P) -
定立
[ ていりつ ] (n) thesis -
定紋
[ じょうもん ] (n) family crest -
定置
[ ていち ] (n) fixed -
定置漁業
[ ていちぎょぎょう ] fixed-net fishing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.