Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

定期昇給

[ていきしょうきゅう]

(n) regular (annual) pay raise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定期的

    [ ていきてき ] (adj-na) periodic
  • 定期試験

    [ ていきしけん ] (n) regular (periodic) examination
  • 定期船

    [ ていきせん ] (n) (ocean) liner
  • 定期預金

    [ ていきよきん ] fixed deposit
  • 定数

    [ ていすう ] (n) constant
  • 定数是正

    [ ていすうぜせい ] (n) reapportionment (of Diet seats)
  • 定性

    [ ていせい ] (n) qualitative/stability of a substance
  • 定性分析

    [ ていせいぶんせき ] qualitative analysis
  • 定時

    [ ていじ ] (n) regular time/stated period
  • 定時制

    [ ていじせい ] (n) part time (school system)
  • 定理

    [ ていり ] (n) theorem/proposition
  • 定着

    [ ていちゃく ] (n,vs) establishing/(P)
  • 定着剤

    [ ていちゃくざい ] (photographic) fixing agent
  • 定着液

    [ ていちゃくえき ] (n) (photographic) fixing solution
  • 定礎

    [ ていそ ] (n) laying a cornerstone (foundation stone)
  • 定礎式

    [ ていそしき ] cornerstone (foundation stone) ceremony/(P)
  • 定立

    [ ていりつ ] (n) thesis
  • 定紋

    [ じょうもん ] (n) family crest
  • 定置

    [ ていち ] (n) fixed
  • 定置漁業

    [ ていちぎょぎょう ] fixed-net fishing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top