- Từ điển Nhật - Anh
実行
Xem thêm các từ khác
-
実行中
[ じっこうちゅう ] internal execution/during execution/runtime -
実行可能
[ じっこうかのう ] executable file -
実行委員
[ じっこういいん ] action committee/executive committee -
実行委員会
[ じっこういいんかい ] (n) executive committee -
実行力
[ じっこうりょく ] (n) ability to get things done -
実行権
[ じっこうけん ] right to execute (file) -
実行時
[ じっこうじ ] execution-time -
実行者
[ じっこうしゃ ] performer -
実装
[ じっそう ] (n,vs) package/implementation/mounting/insertion (of equipment)/codding -
実親
[ じつおや ] (n) true parent(s) (as opposed to foster parents, etc.) -
実証
[ じっしょう ] (n) actual proof -
実証主義
[ じっしょうしゅぎ ] positivism -
実証主義者
[ じっしょうしゅぎしゃ ] positivist -
実証哲学
[ じっしょうてつがく ] positivism -
実証的
[ じっしょうてき ] (adj-na) empirical/positive -
実証論
[ じっしょうろん ] positivism -
実記
[ じっき ] (n) true account -
実話
[ じつわ ] (n) true story/(P) -
実説
[ じっせつ ] (n) true story -
実費
[ じっぴ ] (n) actual expense/cost price/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.