- Từ điển Nhật - Anh
底曳き網
Xem thêm các từ khác
-
底積み
[ そこづみ ] (n) stowage at the bottom/goods stowed at the bottom -
底知れぬ
[ そこしれぬ ] (adj-pn,exp) bottomless -
底無し
[ そこなし ] (n) bottomless -
底荷
[ そこに ] (n) ballast -
底角
[ ていかく ] (n) base angle -
底豆
[ そこまめ ] (n) blister (on the sole of the foot)/corn -
底辺
[ ていへん ] (n) base (geometry, society) -
底面
[ ていめん ] (n) the base -
底革
[ そこがわ ] sole leather/sole -
底魚
[ そこうお ] (n) bottom-dwelling fish -
廏舎
[ きゅうしゃ ] (n) barn/stable -
廐
[ うまや ] barn/stable -
廐舎
[ きゅうしゃ ] (oK) (n) barn/stable -
廐肥
[ きゅうひ ] manure/compost -
廣報
[ こうほう ] (oK) (n) PR/public relations/publicity/information -
延ばす
[ のばす ] (v5s,vt) to lengthen/to stretch/to reach out/to postpone/to prolong/to extend/to grow (beard)/(P) -
延び
[ のび ] (n) stretching (the body) (i.e. when waking up)/excess/surplus/postponement/growth/spread -
延びる
[ のびる ] (v1,vi) (1) to stretch/to extend/to lengthen/to spread/(2) to make progress/to grow (beard, body height)/(3) to grow stale (soba)/(4) to... -
延び延び
[ のびのび ] (adj-na,adv,n) stretching/repeatedly put off/procrastinate -
延び延びになる
[ のびのびになる ] (exp) to be delayed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.