- Từ điển Nhật - Anh
建材
Xem thêm các từ khác
-
建碑
[ けんぴ ] (n) erection of a monument -
建立
[ こんりゅう ] (n,vs) (act of) building (temple, monument, etc.)/erection/(P) -
建策
[ けんさく ] (n,vs) making a plan/recommendation/suggestion -
建築
[ けんちく ] (n,vs) construction/architecture/(P) -
建築中
[ けんちくちゅう ] under construction -
建築士
[ けんちくし ] (n) (authorized) architect and builder -
建築学
[ けんちくがく ] (n) architecture -
建築家
[ けんちくか ] (n) architect/(P) -
建築基準法
[ けんちくきじゅんほう ] (n) the Building Standards Act -
建築業
[ けんちくぎょう ] (n) building (construction) industry/(being in) the building trade -
建築業者
[ けんちくぎょうしゃ ] a builder -
建築現場
[ けんちくげんば ] (n) building (construction) site -
建築物
[ けんちくぶつ ] (n) a building -
建築費
[ けんちくひ ] building expenses/construction costs -
建築面積
[ けんちくめんせき ] building area -
建玉
[ たてぎょく ] (n) position (in finance: amount of a security either owned or owed by an investor or dealer)/open interest -
建物
[ たてもの ] (n) building/(P) -
建白
[ けんぱく ] (n) petition/memorial -
建白書
[ けんぱくしょ ] (n) a petition/a memorial -
建設
[ けんせつ ] (n,vs) construction/establishment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.