- Từ điển Nhật - Anh
情調
Xem thêm các từ khác
-
情趣
[ じょうしゅ ] (n) mood/sentiment/artistic effect/(P) -
成し遂げる
[ なしとげる ] (v1) to accomplish/to finish/to fulfill/(P) -
成す
[ なす ] (v5s) to perform/to accomplish/(P) -
成り上がり
[ なりあがり ] (n) upstart/parvenu/jumped-up person -
成り上がり者
[ なりあがりもの ] (n) upstart/parvenu -
成り上がる
[ なりあがる ] (v5r) to rise (suddenly) in the world (to a higher position) -
成り下がる
[ なりさがる ] (v5r) to be degraded/to come down in the world -
成り代わる
[ なりかわる ] (v5r) to do in place of or on behalf of (someone) -
成り変わる
[ なりかわる ] (v5r) to change/to change into/to become -
成り切る
[ なりきる ] (v5r) to turn completely into/to become completely -
成り済まし
[ なりすまし ] a masquerade -
成り済ます
[ なりすます ] (v5s) to pose as/to impersonate -
成り果てる
[ なりはてる ] (v1) to be reduced to... -
成り立ち
[ なりたち ] (n) the way in which something came about -
成り立つ
[ なりたつ ] (v5t) (1) to consist of/(2) to be practical (logical, feasible, viable)/to be concluded/to hold true/(P) -
成り行き
[ なりゆき ] (n) outcome/development/course of events/progress/result/(P) -
成り行き注文
[ なりゆきちゅうもん ] market order -
成り角
[ なりかく ] promoted bishop -
成り駒
[ なりこま ] (n) promoted chessman -
成る
[ なる ] (v5r) (uk) to become/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.