- Từ điển Nhật - Anh
排除
Xem thêm các từ khác
-
掛の人
[ かかりのひと ] official in charge/person in charge -
掛け
[ かけ ] (n,n-suf) credit/(P) -
掛けうどん
[ かけうどん ] noodles in broth -
掛ける
[ かける ] (aux-v,v1) (1) to wear/to put on/to hang/to cover/(2) to sit down/(3) to make a phone call/(4) to multiply/(5) to turn on (a switch)/to play... -
掛け取り
[ かけとり ] (n) bill collection or collector -
掛け合い
[ かけあい ] (n) negotiations -
掛け合い漫才
[ かけあいまんざい ] rapid-fire comic dialogue -
掛け合う
[ かけあう ] (v5u) to negotiate with/to talk over with -
掛け合わせる
[ かけあわせる ] (v1) to negotiate/to multiply/to cross breed -
掛け合わす
[ かけあわす ] (v5s) to multiply/to cross breed -
掛け声
[ かけごえ ] (n) yell/shout -
掛け売り
[ かけうり ] (n) selling on credit -
掛け売り代金
[ かけうりだいきん ] credit account -
掛け字
[ かけじ ] (n) hanging scroll -
掛け小屋
[ かけごや ] temporary theater/lean-to -
掛け布団
[ かけぶとん ] (n) bed cover/coverlet/(P) -
掛け引き
[ かけひき ] bargaining -
掛け心地
[ かけごこち ] feel of a chair -
掛け図
[ かけず ] (n) wall map or chart -
掛け値
[ かけね ] (n) inflated price/exaggeration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.