- Từ điển Nhật - Anh
時好
Xem thêm các từ khác
-
時季
[ じき ] (n-adv,n-t) seasons -
時宜によって
[ じぎによって ] (exp) depending on circumstances -
時宗
[ じしゅう ] (n) Buddhist sect -
時局
[ じきょく ] (n) situation/(P) -
時局柄
[ じきょくがら ] in view of the present situation -
時差
[ じさ ] (n) time difference/(P) -
時差ぼけ
[ じさぼけ ] (n) jet-lag -
時差出勤
[ じさしゅっきん ] staggered work hours -
時弊
[ じへい ] (n) evils of the times -
時化
[ しけ ] (n) stormy weather/poor turn-out/recession -
時化る
[ しける ] (v1) (uk) to be stormy or choppy (sea)/to go through hard times -
時効
[ じこう ] (n) statute of limitations/(P) -
時制
[ じせい ] (n) (grammatical) tense -
時刻
[ じこく ] (n-adv,n-t) instant/time/moment/(P) -
時刻表
[ じこくひょう ] (n) table/diagram/chart/timetable/schedule -
時分
[ じぶん ] (n-adv,n-t) time/hour/season/time of the year -
時分時
[ じぶんどき ] (n) mealtime -
時勢
[ じせい ] (n) spirit of the age/trends/conditions -
時勢に伴って
[ じせいにともなって ] in step with the times -
時務
[ じむ ] (n) current affairs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.