- Từ điển Nhật - Anh
書信
Xem thêm các từ khác
-
書取
[ かきとり ] (n) dictation/(P) -
書名
[ しょめい ] (n) pen name/(P) -
書家
[ しょか ] (n) calligrapher/individual with good penmanship -
書庫
[ しょこ ] (n) archive (file) -
書店
[ しょてん ] (n) bookshop/bookstore/(P) -
書式
[ しょしき ] (n) blank form -
書式送り
[ しょしきおくり ] form feed (FF) -
書冊
[ しょさつ ] (n) book -
書写
[ しょしゃ ] (n) transcription/copying/handwriting -
書入れ時
[ かきいれどき ] (n) busy business period -
書換える
[ かきかえる ] (v1) to rewrite/to renew/to transfer -
書棚
[ しょだな ] (n) bookshelf -
書法
[ しょほう ] (n) penmanship/calligraphy -
書添える
[ かきそえる ] (v1) to add/to write a postscript -
書札
[ しょさつ ] (n) letter/note/document -
書架
[ しょか ] (n) bookshelf/bookcase/(P) -
書林
[ しょりん ] (n) vast stock of books/bookstore/bookshop -
書房
[ しょぼう ] (n) library/bookstore/bookshop -
書斎
[ しょさい ] (n) study/(P) -
書簡
[ しょかん ] (n) letter/note/epistle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.