- Từ điển Nhật - Anh
未刊行
Xem thêm các từ khác
-
未処分
[ みしょぶん ] unsettled/unfinished/undivided (profits) -
未処置
[ みしょち ] untreated -
未公表
[ みこうひょう ] not yet officially announced -
未公開株式
[ みこうかいかぶしき ] (n) private equity -
未来
[ みらい ] (n) (1) the future (usually distant)/(2) future tense/(3) the world to come/(P) -
未来学
[ みらいがく ] (n) futurology -
未来完了
[ みらいかんりょう ] future perfect -
未来形
[ みらいけい ] the future tense -
未来型
[ みらいがた ] (adj-no) futuristic -
未来像
[ みらいぞう ] (n) vision of the future -
未来永劫
[ みらいえいごう ] (n-adv,n-t) eternity -
未来派
[ みらいは ] (n) futurism -
未来指向
[ みらいしこう ] future oriented -
未決
[ みけつ ] (n) pending/undecided/(P) -
未決定
[ みけってい ] undecided -
未決囚
[ みけつしゅう ] (n) unconvicted prisoner/prisoner under trial/(P) -
未決済
[ みけっさい ] (n) outstanding (account) -
未決拘留
[ みけつこうりゅう ] detention pending trial -
未決算
[ みけっさん ] outstanding (account) -
未決監
[ みけつかん ] (n) detention prison
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.