Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

核質

[かくしつ]

(n) keratin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 核軍縮

    [ かくぐんしゅく ] (n) nuclear disarmament
  • 核融合

    [ かくゆうごう ] (n) nuclear fusion
  • 核融合反応

    [ かくゆうごうはんのう ] (n) nuclear fusion
  • 核膜

    [ かくまく ] (n) nuclear membrane
  • 核蛋白質

    [ かくたんぱくしつ ] (n) nucleoprotein
  • 核黄疸

    [ かくおうだん ] (n) nuclear icterus
  • 核防衛力

    [ かくぼうえいりょく ] nuclear defenses
  • 核開発

    [ かくかいはつ ] nuclear development
  • 核酸

    [ かくさん ] (n) nucleic acid
  • [ ね ] (n) root/(P)
  • 根っこ

    [ ねっこ ] (n) root/stub/stump
  • 根っから

    [ ねっから ] (adj-no,adv) by nature/from the very beginning/through and through/at heart
  • 根っ子

    [ ねっこ ] (n) root/stub/stump/(P)
  • 根に持つ

    [ ねにもつ ] (exp) to hold a grudge
  • 根の良い

    [ こんのよい ] enduring/persevering
  • 根はおとなしい

    [ ねはおとなしい ] be tenderhearted by nature
  • 根ほり葉ほり

    [ ねほりはほり ] (adv,exp) thoroughly/persistently/through-and-through
  • 根が付く

    [ ねがつく ] (exp) to take (strike) root
  • 根ざす

    [ ねざす ] (v5s) to come from/to have roots in
  • 根を下ろす

    [ ねをおろす ] (exp) to take root
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top