- Từ điển Nhật - Anh
根治
Xem thêm các từ khác
-
根深い
[ ねぶかい ] (adj) deep-rooted/ingrained -
根源
[ こんげん ] (n) root/source/origin/(P) -
根本
[ こんぽん ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle/(P) -
根本主義
[ こんぽんしゅぎ ] fundamentalism -
根本原理
[ こんぽんげんり ] (n) fundamental (basic) principles/fundamentals/ground rules -
根本的
[ こんぽんてき ] (adj-na) fundamental/basic/(P) -
根暗
[ ねくら ] (adj-na,n) dark-natured/introverted/dour/moody/insular/glum/pessimistic -
根柢
[ こんてい ] (n) root/foundation -
根接ぎ
[ ねつぎ ] (n) root grafting -
根掘り葉掘り
[ ねほりはほり ] (adv,exp) thoroughly/persistently/through-and-through/(P) -
根方
[ ねかた ] (n) root/lower part -
根扱ぎ
[ ねこぎ ] (n) uprooting -
根拠
[ こんきょ ] (n) basis/foundation/(P) -
根拠のない
[ こんきょのない ] baseless/groundless -
根拠地
[ こんきょち ] (n) base (of operations) -
根性
[ こんじょう ] (n,vs) will-power/guts/temper/nature/spirit/(P) -
根性のすわった
[ こんじょうのすわった ] fearless -
根性焼き
[ こんじょうやき ] test of courage by burning skin with cigarette -
根粒
[ こんりゅう ] (n) root nodule -
根粒菌
[ こんりゅうきん ] (n) root nodule bacteria
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.