- Từ điển Nhật - Anh
気持ちよい
Xem thêm các từ khác
-
気持ち悪い
[ きもちわるい ] (adj) bad feeling/feeling bad -
気振り
[ けぶり ] (n) sign/indication -
気抜け
[ きぬけ ] (n) dispiritedness/dejection -
気掛かり
[ きがかり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry/(P) -
気早
[ きばや ] (adj-na,n) quick-tempered/impatient -
気懸かり
[ きがかり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry -
気散じ
[ きさんじ ] (adj-na,n) recreation/diversion/relaxation -
気慰み
[ きなぐさみ ] (n) diversion -
気怠い
[ けだるい ] (adj) languid/listless -
気性
[ きしょう ] (n) disposition/temperament/(P) -
気晴らし
[ きばらし ] (n) recreation/(P) -
気球
[ ききゅう ] (n) balloon/(P) -
気移り
[ きうつり ] (n) distraction -
気立
[ きだて ] (io) (n) disposition/nature -
気立て
[ きだて ] (n) disposition/nature -
気筒
[ きとう ] (n) a cylinder -
気管
[ きかん ] (n) trachea/(P) -
気管切開
[ きかんせっかい ] tracheotomy -
気管内チューブ
[ きかんないチューブ ] (n) tracheal tube -
気管支
[ きかんし ] (n) bronchial tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.