- Từ điển Nhật - Anh
気違い染みている
Xem thêm các từ khác
-
気運
[ きうん ] (n) luck/tendency/opportunity/trend -
気風
[ きふう ] (n) character/traits/ethos -
気骨
[ きこつ ] (n) (moral) backbone/spirit/soul/grit -
気高い
[ けだかい ] (adj) sublime -
気鬱
[ きうつ ] (adj-na,n) gloom/mental depression -
気鬱症
[ きうつしょう ] (n) depression/melancholy -
気魄
[ きはく ] (n) spirit/vigor/drive -
気随
[ きずい ] (adj-na,n) willful/as one pleases -
気随気儘
[ きずいきまま ] as one pleases -
気障
[ きざ ] (adj-na) affectation/conceit/snobbery/(P) -
気韻
[ きいん ] (n) dignity/refinement -
気重
[ きおも ] (adj-na,n) heavy-hearted -
気長
[ きなが ] (adj-na,n) patient/leisurely -
気配
[ けはい ] (n) indication/market trend/worry/(P) -
気配り
[ きくばり ] (n,vs) care/attentiveness/attention/consideration/(P) -
気鋭
[ きえい ] (adj-na,adj-no,n) spirited/energetic -
気難しい
[ きむづかしい ] (adj) hard to please/moody/crusty/fastidious -
気送管
[ きそうかん ] (n) pneumatic tube -
民
[ たみ ] (n) nation/people/(P) -
民の声を聴く
[ たみのこえをきく ] (exp) to listen to the voice of the people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.