- Từ điển Nhật - Anh
海外進出
Xem thêm các từ khác
-
海女
[ あま ] (n) woman shell diver -
海容
[ かいよう ] (n) forgiveness -
海将
[ かいしょう ] (n) Vice-Admiral (Maritime Self-Defence Force of Japan) -
海山
[ うみやま ] (adv,n) sea and mountains -
海岸
[ かいがん ] (n) coast/beach/(P) -
海岸伝い
[ かいがんづたい ] along the coast -
海岸平野
[ かいがんへいや ] (n) coastal plain -
海岸地形
[ かいがんちけい ] (n) coastal land form -
海岸植物
[ かいがんしょくぶつ ] (n) beach plant -
海岸段丘
[ かいがんだんきゅう ] (n) coastal terrace -
海岸気候
[ かいがんきこう ] (n) coastal climate/littoral climate -
海岸浸食
[ かいがんしんしょく ] (n) coast erosion -
海岸端
[ かいがんばた ] seaside -
海岸線
[ かいがんせん ] (n) coastline/coastal railway -
海岸通り
[ かいがんどおり ] sea-front street -
海峡
[ かいきょう ] (n) channel/(P) -
海嶺
[ かいれい ] (n) (submarine) ridge -
海幸
[ うみさち ] (n) marine products -
海底
[ かいてい ] (n) bottom of the ocean/(P) -
海底トンネル
[ かいていトンネル ] (n) undersea tunnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.