- Từ điển Nhật - Anh
消防法
Xem thêm các từ khác
-
消防署
[ しょうぼうしょ ] (n) fire station/(P) -
消防車
[ しょうぼうしゃ ] (n) fire engine/(P) -
消防艇
[ しょうぼうてい ] (n) fireboat -
消防隊
[ しょうぼうたい ] fire brigade or company -
消閑
[ しょうかん ] (n) killing time -
消長
[ しょうちょう ] (n) prosperity and decay/rise and fall/ups and downs/ebb and flow -
涙
[ なみだ ] (n) tear/(P) -
涙ぐましい
[ なみだぐましい ] (adj) touching/moving/painful/(P) -
涙ぐむ
[ なみだぐむ ] (v5m) to be moved to tears -
涙を催す
[ なみだをもよおす ] (exp) to be moved to tears -
涙を流す
[ なみだをながす ] (exp) to shed tears -
涙塞き敢えず
[ なみだせきあえず ] unable to fight back tears -
涙声
[ なみだごえ ] (n) tearful voice/(P) -
涙嚢
[ るいのう ] (n) lachrymal or tear sac/dacryocyst -
涙管
[ るいかん ] (n) lachrymal or tear duct -
涙脆い
[ なみだもろい ] (adj) easily moved to tears -
涙腺
[ るいせん ] (n) lachrymal or tear gland -
涙金
[ なみだきん ] (n) (token amount of) consolation money -
涙雨
[ なみだあめ ] (n) light rain/rain falling at a time of sadness -
淡い
[ あわい ] (adj) light/faint/pale/fleeting/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.