- Từ điển Nhật - Anh
溢血
Xem thêm các từ khác
-
溯る
[ さかのぼる ] (v5r) to go back/to go upstream/to make retroactive -
溯源
[ さくげん ] (n,vs) return to the origin/go back to the beginning/retrace -
溶きほぐす
[ ときほぐす ] (v5s) to whip an egg/to scramble (e.g. an egg) -
溶きがらし
[ ときがらし ] mustard paste -
溶く
[ とく ] (v5k,vt) to dissolve (paint)/(P) -
溶けやすい
[ とけやすい ] soluble -
溶ける
[ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve/(P) -
溶け合う
[ とけあう ] (v5u) to melt together -
溶け込む
[ とけこむ ] (v5m) to melt into/(P) -
溶かす
[ とかす ] (v5s,vt) to melt/to dissolve/(P) -
溶媒
[ ようばい ] (n) solvent -
溶岩
[ ようがん ] (n) lava/(P) -
溶岩流
[ ようがんりゅう ] (n) lava flow -
溶化
[ ようか ] (n) melting/smelting -
溶剤
[ ようざい ] (n) solvent/solution/flux -
溶材
[ ようざい ] solvent -
溶液
[ ようえき ] (n) solution (liquid)/(P) -
溶溶たる
[ ようようたる ] (adj-t) vast/overflowing with water/spacious -
溶接
[ ようせつ ] (n,vs) weld/welding -
溶接工
[ ようせつこう ] welder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.