- Từ điển Nhật - Anh
牽強付会
[けんきょうふかい]
(adj-no,n) farfetched (argument, opinion)/forced (sense, view)/strained (interpretation)/distorted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
牽引
[ けんいん ] (n,vs) hauling/tow/pull/drag -
牽引力
[ けんいんりょく ] (n) pulling power -
牽引療法
[ けんいんりょうほう ] traction therapy -
牽引車
[ けんいんしゃ ] (n) tractor -
牽制
[ けんせい ] (n) check/restraint/constraint/diversion/feint/screen -
牽制球
[ けんせいきゅう ] (n) throw to check a runner -
牽束
[ けんそく ] restraint/being exclusively absorbed in something -
牽牛星
[ けんぎゅうせい ] (n) Altair -
牽連
[ けんれん ] (n,vs) related to -
牌
[ ぱい ] (n) tile (mah-jongg) -
牟子
[ ぼうし ] cap worn by masked dancer (cap covers hair and nape and reaches to the shoulders) -
版
[ はん ] (n) edition/(P) -
版を改める
[ はんをあらためる ] (exp) to revise an edition -
版下
[ はんした ] (n) block copy -
版下書き
[ はんしたかき ] block copy artist -
版元
[ はんもと ] (n) publisher -
版図
[ はんと ] (n) territory -
版権
[ はんけん ] (n) copyright/(P) -
版権侵害
[ はんけんしんがい ] copyright infringement -
版権所有
[ はんけんしょゆう ] all rights reserved/copyright reserved
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.