- Từ điển Nhật - Anh
畔道
Xem thêm các từ khác
-
留まる
[ とどまる ] (v5r) (1) to remain/to abide/to stay (in the one place)/(2) to come to a halt/(3) to be limited to/(4) to stop -
留め
[ とめ ] (n,suf) stopping/remaining (e.g. poste-restante) -
留める
[ とどめる ] (v1) to stop/to cease/to put an end to/(P) -
留め山
[ とめやま ] (n) mountain where logging is prohibited -
留め役
[ とめやく ] (n) abitrator -
留め具
[ とめぐ ] (n) latch/clasp -
留め立て
[ とめだて ] (n) restrain (someone)/restraint -
留め置き
[ とめおき ] (n) detention -
留め置く
[ とめおく ] (v5k) to detain/to keep/to lock up/to retain/to leave (letter) till called for -
留め男
[ とめおとこ ] (n) tout/arbitrator -
留め針
[ とめばり ] (n) pin -
留め金
[ とめがね ] (n) clasp/snap fastener -
留め金具
[ とめかなぐ ] buckle -
留保
[ りゅうほ ] (n) reserving/withholding -
留保利益
[ りゅうほりえき ] (n) retained earnings -
留学
[ りゅうがく ] (n,vs) studying abroad/(P) -
留学生
[ りゅうがくせい ] (n) overseas student/(P) -
留守
[ るす ] (n) absence/being away from home/(P) -
留守中
[ るすちゅう ] during absence from home -
留守宅
[ るすたく ] (n) house where the family is out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.