- Từ điển Nhật - Anh
窓際族
[まどぎわぞく]
(n) useless employees (shunted off by a window to pass their remaining time until retirement)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
章
[ しょう ] (n) (1) chapter/section/(2) medal/(P) -
章を改める
[ しょうをあらためる ] (exp) to begin a new chapter -
章句
[ しょうく ] (n) chapter and verse/paragraph/passage -
章節
[ しょうせつ ] (n) chapters and sections/chapter and verse -
章魚
[ たこ ] (n) octopus -
竣工
[ しゅんこう ] (n,vs) completion -
竣工式
[ しゅんこうしき ] ceremony to mark completion -
竣功
[ しゅんこう ] (n) completion of construction/completion -
竣成
[ しゅんせい ] (n,vs) completion -
童
[ わらべ ] (n) child/(P) -
童女
[ どうじょ ] (n) (little) girl -
童子
[ どうじ ] (n) boy/kid/child -
童画
[ どうが ] (n) pictures drawn by child/pictures for children -
童話
[ どうわ ] (n) fairy tale/(P) -
童話作家
[ どうわさっか ] (n) writer of stories for children -
童話劇
[ どうわげき ] (n) play or production for children -
童貞
[ どうてい ] (n) (col) chastity/(Catholic) nun/male virgin -
童顔
[ どうがん ] (n) child-faced/(P) -
竦める
[ すくめる ] (v1) (uk) to shrug (shoulders)/to duck (head)/to draw back (body) -
竦む
[ すくむ ] (v5m) to cower/to be cramped
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.