Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

笑い物

[わらいもの]

(n) laughingstock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笑い草

    [ わらいぐさ ] (n) laughingstock/byword
  • 笑い話

    [ わらいばなし ] (n) funny story
  • 笑い転ける

    [ わらいこける ] (v1) to laugh heartily
  • 笑い茸

    [ わらいたけ ] (n) poisonous mushroom
  • 笑い者

    [ わらいもの ] (n) laughingstock
  • 笑い顔

    [ わらいがお ] (n) smiling face
  • 笑い飛ばす

    [ わらいとばす ] (v5s) to laugh at
  • 笑う

    [ わらう ] (v5u) to laugh/to smile/(P)
  • 笑われ者

    [ わらわれもの ] (n) laughingstock
  • 笑む

    [ えむ ] (v5m) to smile/(P)
  • 笑声

    [ しょうせい ] (n) a laugh/laughter
  • 笑劇

    [ しょうげき ] (n) (theatrical) farce
  • 笑止

    [ しょうし ] (adj-na,n) laughable/ridiculous/pitiful/contemptible/absurdity
  • 笑止千万

    [ しょうしせんばん ] (adj-na,n) highly ridiculous/quite absurd
  • 笑殺

    [ しょうさつ ] (n) laughing off/dismissing with a laugh
  • 笑気

    [ しょうき ] (n) nitrous oxide/laughing gas
  • 笑覧

    [ しょうらん ] (n) (hum) your inspection
  • 笑話

    [ しょうわ ] (n) amusing story
  • 笑顔

    [ えがお ] (n) smiling face/(P)
  • [ ふえ ] (n) flute/pipe/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top