- Từ điển Nhật - Anh
紛紛
Xem thêm các từ khác
-
紛然
[ ふんぜん ] (adj-na,n) confusion/disorder -
紛議
[ ふんぎ ] (n) dissension -
紀伊國屋
[ きのくにや ] Large bookstore with big foreign book section (main branch, Shinjuku) -
紀律
[ きりつ ] (n) rules/regulations/discipline -
紀元
[ きげん ] (n) (1) era/(2) A.D. (Christian era)/(P) -
紀元後
[ きげんご ] post-era/(P) -
紀元前
[ きげんぜん ] (n-adv,n-t) pre-era/B.C./(P) -
紀元節
[ きげんせつ ] (n) (historical) Empire Day -
紀勢本線
[ きせいほんせん ] Kisei Main Line (Wakayama-Mie Railway) -
紀要
[ きよう ] (n) bulletin/memoirs -
紙
[ かみ ] (n) paper/(P) -
紙つぶて
[ かみつぶて ] (n) paper pellet/spitball -
紙を破る
[ かみをやぶる ] (exp) to tear (up) paper -
紙上
[ しじょう ] (n) on paper/in the newspapers/in a letter -
紙上計画
[ しじょうけいかく ] paper plan -
紙一枚
[ かみいちまい ] one sheet of paper/(P) -
紙一重
[ かみひとえ ] (n) paper-thin (difference) -
紙価
[ しか ] (n) price of paper -
紙吹雪
[ かみふぶき ] (n) confetti/ticker tape -
紙子
[ かみこ ] (n) paper garment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.