- Từ điển Nhật - Anh
繁昌
Xem thêm các từ khác
-
繁文縟礼
[ はんぶんじょくれい ] (n) red-tapism -
繁簡
[ はんかん ] (n) complexity and simplicity -
繁繁
[ しげしげ ] (adv,vs) scrutiny/ogle/visiting frequently/staring fixedly -
繁繁と
[ しげしげと ] frequently/(staring) fixedly -
繁盛
[ はんじょう ] (n,vs) prosperity/flourishing/thriving/(P) -
繁華
[ はんか ] (adj-na,n) bustle/prosperity -
繁華街
[ はんかがい ] (n) business district/shopping district/bustling street/shopping centre/(P) -
繁茂
[ はんも ] (n) luxuriant growth/(P) -
繁閑
[ はんかん ] (n) press and slack of business -
繁雑
[ はんざつ ] (adj-na,n) complex/intricate/complicated/confused/troublesome/vexatious -
繭
[ まゆ ] (n) cocoon/(P) -
繭を掛ける
[ まゆをかける ] (v1) to spin a cocoon -
繭価
[ けんか ] price of a cocoon -
繭糸
[ けんし ] (n) silk thread/(P) -
繭紬
[ けんちゅう ] (n) pongee (unbleached silk) -
繰り上がる
[ くりあがる ] (v5r) to move up (date or rank) -
繰り上げ
[ くりあげ ] (n) upward move/advance -
繰り上げる
[ くりあげる ] (v1) to move up/to advance/(P) -
繰り下がる
[ くりさがる ] to move back/to postpone/to borrow (in math) -
繰り下げる
[ くりさげる ] (v1) to transfer/to D
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.