- Từ điển Nhật - Anh
老農
Xem thêm các từ khác
-
老舗
[ しにせ ] (n) old shop/shop of long standing/(P) -
老臣
[ ろうしん ] (n) old or key retainer -
老若
[ ろうじゃく ] (n,adj-na) (1) young and old/all ages/(P) -
老若男女
[ ろうにゃくなんにょ ] (n) men and women of all ages -
老齢
[ ろうれい ] (n) advanced age/senility/(P) -
老齢年金
[ ろうれいねんきん ] old-age pension -
老醜
[ ろうしゅう ] (n) ugliness of old age -
老酒
[ ろうしゅ ] (n) old wine -
老雄
[ ろうゆう ] (n) aged hero -
耐える
[ たえる ] (v1) to bear/to stand/to endure/to put up with/to support/to withstand/to resist/to brave/to be fit for/to be equal to/(P) -
耐え忍ぶ
[ たえしのぶ ] (v5b) to put up with/to endure/to bear patiently -
耐アルカリ性
[ たいアルカリせい ] alkali resistance -
耐乏
[ たいぼう ] (n) austerity/voluntary privation -
耐乏生活
[ たいぼうせいかつ ] hard life/life of austerity/(P) -
耐久
[ たいきゅう ] (n) endurance/persistence/(P) -
耐久力
[ たいきゅうりょく ] (n) stamina -
耐久消費財
[ たいきゅうしょうひざい ] durable (consumer) goods -
耐久性
[ たいきゅうせい ] (n) durability -
耐寒
[ たいかん ] (n) cold-resistant -
耐圧
[ たいあつ ] (n) pressure-resistant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.