- Từ điển Nhật - Anh
脛当て
Xem thêm các từ khác
-
脛骨
[ けいこつ ] (n) tibia/shinbone -
膏血
[ こうけつ ] (n) (hard-earned rewards of) sweat and blood -
膏薬
[ こうやく ] (n) plaster/ointment -
膏肓
[ こうこう ] (n) incurable disease -
膝
[ ひざ ] (n) knee/lap/(P) -
膝の皿
[ ひざのさら ] kneecap -
膝を交えて
[ ひざをまじえて ] intimately/sitting knee to knee -
膝を崩す
[ ひざをくずす ] (exp) to sit at ease -
膝小僧
[ ひざこぞう ] (n) knee -
膝掛け
[ ひざかけ ] (n) lap blanket -
膝詰め
[ ひざづめ ] (n) knee to knee -
膝詰め談判
[ ひざづめだんぱん ] direct negotiations -
膝蓋腱反射
[ しつがいけんはんしゃ ] kneecap (patellar) reflex -
膝蓋骨
[ しつがいこつ ] (n) kneecap/patella -
膝頭
[ ひざがしら ] (n) kneecap -
膝関節
[ しつかんせつ ] (n) knee joint -
膠
[ にかわ ] (n) glue -
膠もない
[ にべもない ] (uk) curt/point-blank -
膠も無い
[ にべもない ] (uk) curt/point-blank -
膠化
[ こうか ] (n,vs) gelatinization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.