- Từ điển Nhật - Anh
腹拵え
Xem thêm các từ khác
-
腹積もり
[ はらづもり ] (n) ready plan/intention -
腹穢い
[ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty -
腹立ち
[ はらだち ] (n) anger -
腹立ち紛れ
[ はらだちまぎれ ] (adj-na) fit of anger -
腹立たしい
[ はらだたしい ] (adj) irritating -
腹笑い
[ ふくわらい ] belly laugh -
腹筋
[ ふっきん ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles -
腹痛
[ ふくつう ] (n) stomach ache/abdominal pain -
腹癒
[ はらいせ ] (n) retaliation/revenge -
腹癒せ
[ はらいせ ] (n) retaliation/revenge -
腹話術
[ ふくわじゅつ ] (n) ventriloquism -
腹足類
[ ふくそくるい ] (n) gastropods -
腹芸
[ はらげい ] (n) expressing oneself without words or gestures/force of personality -
腹背
[ ふくはい ] (n) back and front/opposition in the heart -
腹膜
[ ふくまく ] (n) peritoneum/(P) -
腹膜炎
[ ふくまくえん ] (n) peritonitis/(P) -
腹腔
[ ふくくう ] (n) abdominal cavity -
腹違い
[ はらちがい ] (n) (brother and sister) born of a different mother -
腹黒い
[ はらぐろい ] (adj) mean/malicious/scheming -
腹部
[ ふくぶ ] (n) abdomen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.