- Từ điển Nhật - Anh
膠着状態
Xem thêm các từ khác
-
膠着語
[ こうちゃくご ] (n) agglutinative language -
膠状
[ こうじょう ] (n) colloid -
膠質
[ こうしつ ] (adj-no,n) gluey/colloidal -
膣
[ ちつ ] (n) vagina -
膨れっ面
[ ふくれっつら ] (n) sulky look/sullen look/(P) -
膨れる
[ ふくれる ] (v1) to get cross/to get sulky/to swell (out)/to expand/to be inflated/to distend/to bulge/(P) -
膨らます
[ ふくらます ] (v5s) to swell/to expand/to inflate/to bulge -
膨らみ
[ ふくらみ ] (n) swelling/bulge/puff -
膨らし粉
[ ふくらしこ ] (n) baking powder -
膨らむ
[ ふくらむ ] (v5m) to expand/to swell (out)/to get big/to become inflated/(P) -
膨ら脛
[ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg) -
膨大
[ ぼうだい ] (adj-na,n) huge/bulky/enormous/extensive/swelling/expansion/(P) -
膨張
[ ぼうちょう ] (n) expansion/swelling/increase/growth/(P) -
膨張度
[ ぼうちょうど ] dilation (of a sound wave in acoustics) -
膨張率
[ ぼうちょうりつ ] (n) rate of expansion -
膨満
[ ぼうまん ] (n,vs) inflation -
膨脹
[ ぼうちょう ] (n) expansion/swelling/increase/growth/(P) -
膨隆
[ ぼうりゅう ] (vs) swelling up -
膳
[ ぜん ] (n) (small) table/tray/meal -
膳部
[ ぜんぶ ] (n) table/food (on a table)/cooking/a meal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.