- Từ điển Nhật - Anh
自主性
Xem thêm các từ khác
-
自主的
[ じしゅてき ] (adj-na) independent/autonomous/(P) -
自主規制
[ じしゅきせい ] voluntary restraints -
自主退職
[ じしゅたいしょく ] (n) voluntary retirement -
自乗
[ じじょう ] (n,vs) squaring/multiplying (a number) by itself/second power -
自乗根
[ じじょうこん ] (n) square root -
自任
[ じにん ] (n,vs) self-appointment/pretension -
自今
[ じこん ] (adv,n) from now on/hereafter -
自他
[ じた ] (n) oneself and others/transitive and intransitive/(P) -
自他共に許す
[ じたともにゆるす ] (exp) to be generally accepted/to be acknowledged by oneself and others -
自伝
[ じてん ] rotation/turning -
自作農
[ じさくのう ] (n) landed farmer/owner farmer -
自体
[ じたい ] (adv,n) itself/(P) -
自余
[ じよ ] (n) the others/the remainder -
自供
[ じきょう ] (n) confession/(P) -
自信
[ じしん ] (n) self-confidence/(P) -
自信なし
[ じしんなし ] (I am) uncertain/unsure -
自信家
[ じしんか ] (n) person who has great confidence (faith) in himself -
自信満満
[ じしんまんまん ] full of confidence -
自信過剰
[ じしんかじょう ] overconfindent/presumptuous -
自修
[ じしゅう ] (n) self study/teaching oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.